--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ miter joint chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
điện từ
:
Electromagnetic
+
addle-head
:
người đầu óc lẫn quẫn
+
tasty
:
ngon
+
corvus corax
:
loài quạ thường, quạ đen lớn có mỏ thẳng, đuôi dài hình nêm
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist